|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thời cơ
noun
time
 | [thời cơ] | | |  | chance; occasion; opportunity | | |  | Tôi kiên nhẫn chờ đợi thời cơ | | | I waited for my chance patiently | | |  | Điều đó sẽ tạo thời cơ tốt (cho...) | | | It will provide an excellent occasion (for...) | | |  | Nắm lấy thời cơ | | | To seize an opportunity |
|
|
|
|